Giải thích về từ "DNA polymerase":
Từ "DNA polymerase" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một loại enzyme (men) đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình nhân đôi DNA. Enzyme này giúp tạo ra các chuỗi DNA mới bằng cách thêm nucleotide (các đơn vị cấu thành của DNA) vào chuỗi đang được tổng hợp.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Without DNA polymerase, the cell would be unable to replicate its genome during cell division." (Nếu không có DNA polymerase, tế bào sẽ không thể sao chép bộ gen của nó trong quá trình phân chia tế bào.)
Các biến thể của từ:
DNA polymerases: Số nhiều của DNA polymerase, chỉ nhiều loại enzyme này.
Polymerase: Từ chung hơn, có thể chỉ các loại enzyme khác tương tự, không chỉ giới hạn ở DNA.
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Enzyme: Là từ chung để chỉ các chất xúc tác sinh học.
Catalyst: Từ chỉ chung cho bất kỳ chất nào thúc đẩy một phản ứng hóa học, tuy nhiên không chỉ giới hạn trong sinh học.
Thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi học về "DNA polymerase", bạn nên hiểu rằng enzyme này có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có chức năng và khả năng riêng.