Characters remaining: 500/500
Translation

dna polymerase

Academic
Friendly

Giải thích về từ "DNA polymerase":

Từ "DNA polymerase" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa một loại enzyme (men) đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình nhân đôi DNA. Enzyme này giúp tạo ra các chuỗi DNA mới bằng cách thêm nucleotide (các đơn vị cấu thành của DNA) vào chuỗi đang được tổng hợp.

Định nghĩa chi tiết:
  • DNA polymerase: Enzyme xúc tác quá trình nhân đôi DNA, giúp sao chép thông tin di truyền từ một chuỗi DNA gốc để tạo thành chuỗi DNA mới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The DNA polymerase is essential for DNA replication." (DNA polymerase rất cần thiết cho quá trình nhân đôi DNA.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Without DNA polymerase, the cell would be unable to replicate its genome during cell division." (Nếu không DNA polymerase, tế bào sẽ không thể sao chép bộ gen của trong quá trình phân chia tế bào.)
Các biến thể của từ:
  • DNA polymerases: Số nhiều của DNA polymerase, chỉ nhiều loại enzyme này.
  • Polymerase: Từ chung hơn, có thể chỉ các loại enzyme khác tương tự, không chỉ giới hạn ở DNA.
Các từ gần giống:
  • RNA polymerase: Enzyme tương tự nhưng thực hiện việc sao chép RNA từ DNA.
  • Ligase: Enzyme tham gia vào việc nối các đoạn DNA lại với nhau sau khi sao chép.
Từ đồng nghĩa:
  • Enzyme: từ chung để chỉ các chất xúc tác sinh học.
  • Catalyst: Từ chỉ chung cho bất kỳ chất nào thúc đẩy một phản ứng hóa học, tuy nhiên không chỉ giới hạn trong sinh học.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "DNA polymerase", nhưng trong lĩnh vực sinh học phân tử, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Replicate DNA": Nhân đôi DNA.
    • "Synthesize DNA": Tổng hợp DNA.
Lưu ý:

Khi học về "DNA polymerase", bạn nên hiểu rằng enzyme này nhiều loại khác nhau, mỗi loại chức năng khả năng riêng.

Noun
  1. enzyme xúc tác quá trình nhân đôi DNA

Comments and discussion on the word "dna polymerase"